Nắm bắt được 1173 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật cũng là một trong những phương pháp học tập giúp bạn nắm vững được nhiều vốn từ vựng hơn và còn có thể giao tiếp tốt hơn.
Đặc biệt là đối với những bạn đang là một du học sinh Nhật Bản theo học về lĩnh vực này. Với xu thế phát triển, hội nhập nền kinh tế thì ngành kỹ thuật là một trong nhiều lĩnh vực mũi nhọn và đã có đóng góp rất lớn vào nền kinh tế của Nhật Bản.
Giới thiệu chung về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật
Hôm nay tieng-nhat.com đã tổng hợp cho bạn 1173 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật, những từ vựng này đặc biết phù hợp và rất quan trọng đối với những bạn đang theo học cũng như làm việc trong lĩnh vực về kỹ thuật tại Nhật Bản.
Từ vựng tiếng Nhật thường được dùng trong ngành kỹ thuật
- Taiatsu kyōdo (耐圧強度): Cường độ nén
- Kajū (荷重): Trọng tải
- Atsuryoku (圧力): Áp lực
- Seido (精度): Độ chính xác
- Kōtaku-do (光沢度): Độ bóng
- Toransurūmu (トランスルーム): Trạm biến áp
- Kanki (換気): Thông gió
- えんちゅう(円柱): Hình trụ tròn
- えんすい(円錐): Hình nón
- りったい(立体): Hình khối
- Shōmei (照明): Chiếu sáng
- Kūchō (空調): Điều hòa thông gió
- Paramētā (パラメーター): Thông số
- Shiyō (仕様): Thông số cấu tạo
- Junkan (循環): Tuần hoàn
- Dan’netsu ( 断熱): Cách nhiệt
- Asshuku ki (圧縮気): Khí nén
- Shindō (振動): Chấn động
- Jōge undō (上下運動): Chuyển động lên xuống
- ちょっかく(直角): Góc vuông
- へいこう(平行): Song song
- てん(点): Điểm
- ちょくせん(直線): Đường thẳng
- たいかくせん(対角線): Đường chéo góc
- きょくせん(曲線): Đường gấp khúc, đường cong
- めん(面): Mặt
- へいめん(平面): Mặt phẳng
- しかくけい(四角形): Hình tứ giác
- せいほうけい(正方形): Hình vuông
- ちょうほうけい(長方形): Hình chữ nhật
- ひしがた(ひし形): Hình thoi
- だいけい(台形): Hình thang
- かくちゅう(角柱): Hình lăng trụ
- えんとう(円筒): Hình trụ
- たかくけい(多角形): Hình đa giác
- さんかくけい(三角形): Hình tam giác
- えん(円): Hình tròn
- だえん(楕円): Hình bầu dục
- おうぎがた(扇形): Hình cái quạt
- Torukurenchi (トルクレンチ): Dụng cụ cân lực
- すいちょく(垂直): Thẳng đứng, thẳng góc
- すいへい(水平): Ngang, cùng một mức
- きゅう(球): Hình tròn, hình cầu
- たいしょう(対称): Đối xứng
- かくど(角度): Góc độ
- りっぽうたい(立方体): khối lập phương, khối lượng
Một số tên dụng cụ bằng tiếng Nhật dùng trong ngành kỹ thuật
- Shadan-ki (遮断機): Cầu dao
- Hanmā (ハンマー): Cái búa
- Shokki (織機): Máy dệt
- Yōsetsu-ki (溶接機): Máy hàn
- Kensaku-ban (研削盤): Máy mài
- Sōmashin (ソーマシン): Máy cưa
- Doriru (ドリル): Máy khoan
- Konpuressā (コンプレッサー): Máy nén
- Ponpu (ポンプ): Máy bơm
- Setsudan-ki (切断機): Máy cắt
Link download 1173 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật PDF
https://drive.google.com/drive/folders/1fWVgox-24zbvb4sscsJcYv6q8RZBgLl1
⭐️⭐️⭐️ File có mã giải nén, mình có tạo ra mã giải nén và cách lấy mã giải nén chỉ tốn 3 phút, các bạn vui lòng làm theo các bước bên dưới, coi như giúp lại mình chút công sức tạo ra bài viết và file download. Quá trình lấy mã giải nén hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng gì tới bảo mật nên các bạn hoàn toàn yên tâm, nếu file download có vấn đề gì các bạn có thể liên hệ trực tiếp tới fanpage: https://www.facebook.com/camnanggiaoducjes. Cám ơn các bạn!
Hướng dẫn lấy mã giải nén file:
- Bước 1: Truy cập vào công cụ tìm kiếm google.com.vn
- Bước 2: Tìm kiếm cụm từ: dịch vụ bốc xếp kienvang247
- Bước 3: Vào trang web như hình bên dưới:
- Bước 4: Lướt chậm từ trên xuống dưới rồi ấn vào nút “Xem thêm” ở cuối trang. Mã giải nén sẽ hiện sau 60 – 120 giây.
Chú ý: Xem video hướng dẫn chi tiết cách lấy mã giải nên bên dưới nếu bạn không hiểu
Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của tieng-nhat.com về nội dung cũng như cách download 1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật PDF. Hy vọng qua bài viết này các bạn đọc sẽ có được nguồn tài liệu học tiếng Nhật tốt.