Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading |
---|---|---|---|
白 | bạch | thanh bạch | kaku, byaku |
皓 | hạo | sáng sủa, màu trắng | koo |
習 | tập | học tập | shuu |
皆 | giai | tất cả | kai |
原 | nguyên | thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc | gen |
源 | nguyên | nguồn, nguyên liệu | gen |
皇 | hoàng | hoàng đế | koo, oo |
階 | giai | giai cấp, giai tầng | kai |
楽 | lạc, nhạc | an lạc, lạc thú, âm nhạc | gaku, raku |
願 | cẩm | quần áo | kin, nishi |
激 | kích | kích động, kích thích, kích hoạt | geki |
宿 | túc | tá túc, kí túc xá | shuku |
縮 | súc | co lại | shuku |
腺 | bạch | thanh bạch, | kaku, byaku |
腺 | tuyến | tuyến nội tiết | sei |
的 | đích | mục đích, đích thực | teki |
島 | đảo | hải đảo | too |
伯 | bá | thúc bá | haku, hyoo |
泊 | bạc | ngủ lại | haku |
百 | bách | trăm, bách niên | hyaku |
舶 | bạc | tàu | haku |
迫 | bạc | tàu | haku |
碧 | bích | xanh | heki |
綿 | miên | lụa | men |
優 | ưu | ưu việt, ưu thế, ưu tiên | yuu |
憂 | ưu | ưu phiền | yuu |