Sân là một danh từ không còn xa lạ gì đối với các bạn. Nhưng các bạn đã bao giờ dịch danh từ đó sang nhiều thức tiếng khác nhau chưa? Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giới thiệu cho các bạn về chủ đề sân tiếng Nhật là gì. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.
Sân tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, sân được viết là: さん
Sân là một mặt bằng rộng, mở hoặc sử dụng để chơi các môn thể thao hoặc hoạt động giải trí khác. Ví dụ như sân bóng đá, sân bóng chày, sân thể thao, sân tập luyện, sân vận động, v.v.
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sân mà tieng-nhat.com đã tổng hợp lại được. Mời các bạn cùng tham khảo nhé.
- サッカー場 (sakkā-jō) – Sân bóng đá
- 野球場 (yakyū-jō) – Sân bóng chày
- 体育館 (taiiku-kan) – Trung tâm thể thao
- 運動場 (undō-jō) – Sân tập thể dục
- スポーツグラウンド (supōtsu-guraundo) – Sân thể thao
- 競技場 (kyōgi-jō) – Sân thi đấu
- トレーニンググラウンド (torēningu-guraundo) – Sân tập luyện
- スタジアム (sutajiamu) – Sân vận động
- 練習場 (renshū-jō) – Sân tập luyện
- フットサルグラウンド (futtosaru-guraundo) – Sân bóng chân nhỏ
- 競輪場 (kyōrin-jō) – Sân đua xe
- プール (pūru) – Hồ bơi
- スキー場 (sukī-jō) – Sân trượt tuyết
- ゴルフ場 (gorufu-jō) – Sân golf
- テニスコート (tenisu-kōto) – Sân tennis
Tóm lại, tieng-nhat.com đã giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức về sân tiếng Nhật là gì. Hy vọng bài viết mang lại cho các bạn nhiều thông tin thật hữu ích.