Cổng bảo vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.
Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.
Cổng bảo vệ tiếng Nhật là gì?
Tiếng Nhật | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
警備ゲート | Cổng bảo vệ | 警備ゲートにはアクセスカードが必要です。 |
- Phiên âm: Keibi gēto
Định nghĩa: Cổng bảo vệ là một cấu trúc vật lý được sử dụng để kiểm soát và hạn chế quyền truy cập vào một khu vực nhất định, nhằm đảm bảo an ninh, bảo vệ tài sản và ngăn chặn sự xâm nhập trái phép. Nó có thể là cổng chắn, cửa xoay, cổng tự động hoặc các thiết bị khác tùy thuộc vào mục đích và quy mô của khu vực được bảo vệ. Chức năng chính của cổng bảo vệ là kiểm soát quyền truy cập và ghi lại thông tin để giám sát và kiểm soát quá trình đi vào và ra khỏi khu vực.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cổng bảo vệ
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cổng bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:
- ゲート (Gēto) – Cổng
- 警備ゲート (Kēbigēto) – Cổng bảo vệ
- アクセス制限 (Akusesu seigen) – Hạn chế truy cập
- カードリーダー (Kādo rīdā) – Đầu đọc thẻ
- セキュリティカメラ (Sekyuriti kamera) – Camera an ninh
- 出入口 (Shutsunyūkuchi) – Lối vào và ra
- 防犯装置 (Bōhan sōchi) – Thiết bị phòng chống tội phạm
- パスワード (Pasuwādo) – Mật khẩu
- 緊急ボタン (Kinkyū botan) – Nút khẩn cấp
- 防犯警報器 (Bōhan keihōki) – Báo động phòng chống tội phạm
Một số mẫu câu ví dụ về cổng bảo vệ trong tiếng Nhật
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “警備ゲート” (Keibi gēto) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cổng bảo vệ tiếng Nhật là gì?”:
- 警備ゲートでパスを入力してください。
(Keibi gēto de pasu o nyūryoku shite kudasai.)
=> Vui lòng nhập mật khẩu vào cổng bảo vệ.
2. 警備ゲートがオートマチックに開きます。
(Keibi gēto ga ōtomachikku ni hirakimasu.)
=> Cổng bảo vệ sẽ mở tự động.
3. 警備ゲートをくぐるときにカードをかざしてください。
(Keibi gēto o kuguru toki ni kādo o kazashite kudasai.)
=> Vui lòng đặt thẻ khi đi qua cổng bảo vệ.
4. 警備ゲートのセンサーが不正なアクセスを検知しました。
(Keibi gēto no sensā ga fusei na akusesu o kenchishimashita.)
=> Cảm biến của cổng bảo vệ đã phát hiện truy cập trái phép.
5. 警備ゲートが施錠されている間、出入りは制限されます。
(Keibi gēto ga sejō sarete iru aida, shutsunyū wa seigen saremasu.)
=> Trong thời gian cổng bảo vệ đang khóa, việc ra vào sẽ bị hạn chế.
Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Cổng bảo vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.
Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:
- Địa chỉ TP.HCM : Tầng 18, tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
- Địa chỉ Hà Nội : Tầng 12, Toà nhà Licogi 13 Tower, 164 Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
- Địa chỉ Đà Nẵng : 232 đường 2/9 , Phường Hòa Cường Bắc , Quận Hải Châu , TP.Đà Nẵng
- Hotline: 0778.247.113
- Website: https://gfcsecurity.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/GFC-Security-103083292565409
- Twitter: https://twitter.com/GfcSecurity
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/gfc-security
- Pinterest: https://www.pinterest.com/gfcsecurity
- Tumblr: https://www.tumblr.com/gfcsecurity
- Google Site: https://sites.google.com/view/baovegfc
- Social khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwe