Những ai học ngoại ngữ đều biết, từ vựng chính là cốt lõi được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Nếu ghi nhớ được càng nhiều từ vựng thì cơ hội sử dụng từ ngữ càng tăng. Trong bài viết này, chúng tôi xin gửi đến bạn đọc nội dung học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Động vật
- 動物 /doubutsu/: Động vật
- 豚 /buta/: Lợn
- ネズミ /nezumi/: Chuột
- 馬 /uma/: Ngựa
- 犬 /inu/: Chó
- 猫 /neko/: Mèo
- 牛 /ushi/: Bò
- 翼 /tsubasa/: Đôi cánh
- 魚 /sakana/: cá
- 鳥 /tori/: Chim
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Con người
- 息子 /musuko/: Con trai
- 両親 /ryoushin/: Cha mẹ
- 娘 /musume/: Con gái
- 母 /haha/: Mẹ
- 父 /chichi/: Bố
- 祖父 /sofu/: Ông
- 祖母 /sobo/: Bà
- 赤ちゃん /akachan/: Em bé
- 兄 /ani/: Anh trai
- 姉 /ane/: Chị
- 家族 /kazoku/: Gia đình
- 男 /otoko/: Đàn ông
- 女 /onna/: Phụ nữ
- ご主人 /goshujin/: Chồng
- 奥さん /okusan/: Vợ
- 女王 /joou/: Hoàng hậu
- 王様 /ousama/: Vua
- 隣人 /rinjin/: Hàng xóm
- 選手 /senshu/: Cầu thủ
- ファン /Fan/: Fan hâm mộ
- 住民 /juumin/: Dân chúng
- 群衆 /gunshuu/: Đám đông
- 男の子 /otoko no ko/: Chàng trai
- 友達 /tomodachi/: Bạn bè
- 女の子 /onna no ko/: Cô gái
- 子 /ko/: Đứa trẻ
- 大人 /otona/: Người trưởng thành
- 人間 /ningen/: Con người
- 罹災者 /risaisha/: Nạn nhân
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Địa điểm
- 橋 /hashi/: Cầu
- ホテル /hoteru/: Khách sạn
- レストラン /resutoran/: Nhà hàng
- 畑 /hatake/: Cánh đồng
- 都市 /toshi/: Thành phố
- 駅 /eki/: Nhà ga
- 学校 /gakkou/: Trường học
- アパート /apa-to/: Căn hộ
- 道 /michi/: Đường
- 空港 /kuukou/: Sân bay
- 建物 /tatemono/: Tòa nhà
- 地面 /jimen/: Mặt đất
- 宇宙 /uchuu/: Vũ trụ
- 銀行 /ginkou/: Ngân hàng
- 事務所 /jimusho/: Văn phòng
- 部屋 /heya/: Căn phòng
- 町 /machi/: Thị trấn, phố
- キャンプ /Kyampu/: Lều, trại
- 店 /mise/: Cửa hàng
- 映画館 /eigakan/: Rạp chiếu phim
- 図書館 /toshokan/: Thư viện
- 大学 /daigaku/: Trường đại học
- バー /ba-/: Quán bar
- 市場 /ichiba/: Chợ
- 国 /kuni/: Quốc gia
- 公園 /kouen/: Công viên
- 病院 /byouin/: Bệnh viện
- 教会 /kyoukai/: Nhà thờ
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Trang phục
- コート /co-to/: Áo khoác
- Tシャツ /Tshatsu/: Áo phông
- ズボン /zubon/: Quần
- 靴 /kutsu/: Giày
- 帽子 /boushi/: Mũ
- ドレス /doresu/: Váy
- スーツ /su-tsu/: Vest
- 汚れ /yogore/: Vết bẩn
- 着物 /kimono/: Quần áo, áo kimono
- スカート /suka-to/: Chân váy
- シャツ /shatsu/: Áo sơ mi
- ポケット /poketto/: Túi
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Vận tải
- 運搬 /unpan/: Vận chuyển
- チケット /Chiketto/: Vé
- 自転車 /jitensha/: Xe đạp
- 飛行機 /hikouki/: Máy bay
- 車 /kuruma/: Ô tô
- トラック /torakku/: Xe tải
- バス /basu/: Xe buýt
- 船 /fune/: Tàu thủy
- 電車 /densha/: Tàu điện
- モーター /Mo-ta-/: Mô-tơ
- タイヤ /taiya/: Lốp xe
- ガソリン /gasorin/: Xăng
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Màu sắc
- 色 /iro/: Màu sắc
- 黒 /kuro/: Màu đen
- 白 /shiro/: Màu trắng
- 赤 /aka/: Màu đỏ
- 緑 /midori/: Màu xanh lá
- 青 /aoi/: Màu xanh biển nhạt
- ピンク /pinku/: Màu hồng
- オレンジ /orenji/: Màu cam
- 黄色 /kiiro/: Màu vàng
- 茶色 /chairo/: Màu nâu
- 灰色 /haiiro/: Màu xám
Trên đây là tổng hợp học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề quan trọng mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Hi vọng với những từ vựng này, bạn có thể giao tiếp tiếng Nhật một cách dễ dàng.