Công nghệ thực phẩm là một nhánh của khoa học thực phẩm liên quan đến các quy trình sản xuất tạo ra sản phẩm. Vậy công nghệ thực phẩm tiếng Nhật là gì? Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay nhé!
Công nghệ thực phẩm tiếng Nhật là gì?
Công nghệ thực phẩm tiếng Nhật là 食品技術 (shokuhin gijutsu). Ngành công nghệ thực phẩm đào tạo chuyên sâu về hóa học, sinh học, an toàn vệ sinh thực phẩm, nguyên liệu chế biến cùng với quy trình phân tích, đánh giá chất lượng thực phẩm và phương pháp chế biến thực phẩm.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề công nghệ thực phẩm
- 国産 (Kokusan): Hàng nội địa
- 有機 野菜 (Yūki yasai): Rau hữu cơ
- 農薬 (Nōyaku): Nông dược
- 解凍 (Kaitō): Sản phẩm cần rã đông
- 生食用 (Namashokuyō): Đồ để ăn sống
- 加熱用 (Kanetsu-yō): Phải nấu trước khi ăn
- 養殖 (Yōshoku): Sản phẩm được nuôi trồng
- 自然 食品 (Shizen shokuhin): Thực phẩm tự nhiên
- 無農薬 (Munōyaku): Không sử dụng thuốc trừ sâu
- 添加 (Mutenka): Không chất phụ gia
- 保存料 (Hozon-ryō): Chất bảo quản
- 着色料 (Chakushoku-ryō): Chất tạo màu thực phẩm
- 栄養成分 (Eiyō seibun): Thành phần dinh dưỡng
- 保存方法 (Hozonhouhou): Cách bảo quản
- 内容量 (Naiyōryō): Trọng lượng tinh
- 生産者 (Seisan-sha): Nhà sản xuất
- 賞味期限 (Shoumikigen): Hạn sử dụng
- 放射性 物質 検査 合格 (Hōshasei busshitsu kensa gōkaku): Đã được kiểm tra và chứng minh là không có chất phóng xạ
Trên đây là bài viết công nghệ thực phẩm tiếng Nhật là gì? Hi vọng với những chia sẻ này phần nào giải đáp cho bạn đọc biết được đáp án rồi đúng không nào.