Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ thỏ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thỏ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n – うさぎ – 「兎」 – うさぎ – 「兔」 – ウサギ
Ví dụ cách sử dụng từ “thỏ” trong tiếng Nhật
- – con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão:あらしの間、兎(野ウサギ)は巣穴に入っていった
- – thỏ dùng để thí nghiệm:実験用兎
- – thỏ con:子うさぎ
- – thỏ tai to:耳の大きな兔
- – da thỏ:うさぎの皮
- – thỏ có màu lông xám:灰色ウサギ
- – thỏ làm vật nuôi trong nhà:ペットのウサギ