Làm thế nào để giới thiệu bản thân “ăn điểm” trong mắt người đối diện đang là câu hỏi mà không ít người quan tâm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật gây ấn tượng sâu đậm với người đối diện nhé!
Vì sao phải học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật thật thu hút?
Những ai tìm hiểu về văn hóa Nhật đều biết, người Nhật coi trọng đến vấn đề giao tiếp. Việc giới thiệu bản thân mình thu hút giúp mọi người hiểu hơn về bạn như tên tuổi, quê quán, quốc tịch, công việc, sở thích, trình độ,… Người nghe sẽ có cái nhìn tổng quan về bạn. Đặc biệt là khi đi phỏng vấn, điều này quyết định đến việc bạn có được ứng tuyển vào vị trí đó hay không. Việc tạo được ấn tượng ban đầu về bản thân, chắc chắn bạn sẽ được đánh giá cao, được mọi người xung quanh để ý hơn và thuận tiện cho công việc nữa.
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đầy đủ
Một số mẫu câu quan trọng và cần phải có khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật:
Rất vui được làm quen với mọi người: はじめまして。
- Tôi tên là…: ____と申します。
- Năm nay tôi…tuổi: 今年は___歳です。
- Tôi đến từ…: ___から来ました。
- Tôi đã tốt nghiệp đại học rồi: 大学を卒業しました。
- Tôi hiện là học sinh cấp 2/ cấp 3/sinh viên đại học 中学生/高校生/学生です。
- Gia đình tôi có…người: Bố, mẹ, chị tôi và tôi: 家族は__人います。母と父と姉と私です。
- Tôi vẫn đang còn độc thân: まだ独身です。
- Tôi đã lập gia đình rồi: 結婚しています。
- Ước mơ của tôi là trở thành bác sĩ: 夢は医者になりたいです
- Sở thích của tôi là nghe nhạc: 趣味は音楽を聞くことです
- Rất mong được mọi người giúp đỡ: どうぞよろしくお願いします
Cách chào hỏi bằng tiếng Nhật
はじめまして /Hajimemashite/: Rất vui được gặp bạn là cách nói lịch sự trong lần đầu gặp mặt. Khi nói “Hajimemashite” bạn phải thể hiện thái độ chân thành, cúi gập người 90 độ. Đều này giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện.
Tùy vào thời gian khác nhau mà bạn có 3 cách chào khác nhau:
- Cách 1: “Ohayou/Ohayou gozaimasu”: Chào buổi sáng. Bạn sử dụng cách chào này vào thời điểm trước 12h00 trưa.
- Cách 2: “Konnichiwa”: Chào buổi chiều. Bạn sử dụng cách chào này vào thời điểm trước 5h00 chiều.
- Cách 3: “Konbanwa”: Chào buổi tối. Bạn sử dụng cách chào này vào thời điểm sau 5h00 chiều đến nửa đêm.
Giới thiệu bản thân về họ tên, tuổi tác bằng tiếng Nhật
Để người nghe hiểu rõ hơn về bạn và tạo niềm tin cho việc thiết lập mối quan hệ, bạn cần chia sẻ một số thông tin cơ bản như tên, tuổi, quê quán, công việc hiện tại,…
Khi giới thiệu tên bạn sẽ nói:
- 私は___と申します。(Dạng khiêm nhường): Tên tôi là…
- 私は___です。(Dạng lịch sự ): Tên tôi là…
Để thuận tiện cho việc xưng hô, bạn nên giới thiệu tuổi của mình. Giúp dễ phân biệt vai vế với người đối diện. Bạn có thể sử dụng mẫu câu sau:
- 今年は____歳です。: Năm nay tôi…tuổi
Giới thiệu quốc tịch, quê quán
Trường hợp nếu bạn là du học sinh hay sang làm việc thì việc giới thiệu quốc tịch là ddieuf hết sức quan trọng. Bạn có thể áp dụng các mẫu câu sau:
- Tôi là người Việt Nam: ベトナム人です。
- Tôi đến từ Hà Nội: ハノイから来ました。
- Quê của tôi ở Hà Nam: 出身はハナムです。
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật về trình độ học vấn
Dưới đây là một số mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn:
- Tôi đang học tại trường đại học Hà Nội: ハノイ大学で勉強しています。
- Chuyên ngành của tôi là Tiếng Nhật Thương Mại: 専門は日本語ビジネスです。
- Tôi là sinh viên năm thứ 3 đại học Quốc Gia Hà Nội: ベトナム国家大学ハノイ校の3年生です。
- Tôi đã tốt nghiệp đại học: 大学を卒業しました。
- Tôi là học sinh cấp 2: 私は中学生です。
- Tôi là sinh viên: 私は学生です。
Cách giới thiệu công việc bằng tiếng Nhật
Ví dụ về nghề nghiệp:
- Tôi là giáo viên: 先生です。
- Nghề của tôi là kĩ sư: エンジニアです。
Tham khảo thêm một số nghề bằng tiếng Nhật:
Nghề nghiệp | Viết | Phiên âm |
Nông nghiệp | 農業 | のうぎょう |
Cơ khí | 機械 | きかい |
Hàn | 溶接 | ようせつ |
May | 縫製 | ほうせい |
Điện | 電気 | でんき |
Điện tử | 電子 | でんし |
Xây dựng | 建設 | けんせつ |
Nấu ăn | 料理 | りょうり |
Kế toán | 経理 | けいり |
Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Nhật
Công thức: 私の趣味は + Sở thích (Watashi no shumi wa…).
Lấy ví dụ: Sở thích của tôi là đọc sách. Dựa theo cấu trúc trên, bạn cần biết danh từ đọc sách ( 読書 ) hay động từ đọc sách ( 本を夜 ) hoặc động từ đọc sách ( 本を読む)
Câu hoàn chỉnh là: 趣味は読書です。hoặc 趣味は本を読むことです。
Cách nói thể hiện mong muốn/mong ước: 私の将来の夢は + Mong ước (watashi no shourai no yume wa…) thành 将来の夢はVることです。(V: động từ)
Lấy ví dụ: 将来の夢は日本に旅行することです。(Ước mơ của tôi là đi du lịch Nhật Bản).
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật gây ấn tượng
Lời chào tốt đẹp thì kết thúc cũng phải trang trọng, đẹp đẽ với người đối diện đúng không nào, đặc biệt là những người lần đầu gặp mặt.
よろしくお願いします。/Yoroshiku onegaishimasu/: Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn.
Hầu hết người Nhật đều sử dụng câu này trong lần đâu gặp mặt. Cách nói này thể hiện sự trân trọng, lịch sự với mong muốn người giao tiếp giúp đỡ mình.
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật thu hút nhất
Mẫu 1: “はじめまして。私の名前は …..です。ベトナム人です。趣味は …..です。また、….. 大学で ….. を専攻しました。私は ….. 年間 ….. の経験を持っています。この機会をいただき、自己紹介をさせていただきます。よろしくお願いいたします。”
=> Tạm dịch: “Rất vui khi được gặp anh/chị. Tên tôi là … Tôi là người Việt Nam. Sở thích của tôi là … Tôi tốt nghiệp ngành … tại Đại học … Tôi có … năm kinh nghiệm trong lĩnh vực … Tôi rất vui khi có cơ hội được chia sẻ về bản thân của mình. Xin cảm ơn anh/chị đã lắng nghe, mong rằng trong thời gian tới tôi sẽ có cơ hội làm việc cùng anh/chị.”
Mẫu 2: “ はじめまして、ランと申します、十二歳です。今日はこの学校に行く初日です。新しい友達がてきてとても幸せです。この学校で楽しい時間を一緒に過ごしたいと思います。
どうぞよろしくお願いします。”
=> Tạm dịch: “Rất vinh dự được làm quen với bạn. Tên của tôi là Lan. Tôi 12 tuổi. Hôm nay là ngày đầu tiên mà tôi đi học tại ngôi trường này. Tôi lấy làm vui khi được quen biết thêm nhiều bạn mới và sẽ cùng các bạn trải qua những ngày tháng thật vui vẻ của lứa tuổi học sinh.
Để có được một bài giới thiệu bản thân gây ấn tượng tốt với người đối diện, bạn cần lưu ý một vài điểm sau:
- Hãy giới thiệu bản thân bằng thông tin trọng tâm nhất, không nói lòng vòng.
- Thể hiện sự tự tin đúng mực. Nếu tự tin thái quá hoặc quá nhút nhát cũng không được.
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật với phong thái thoải mái. Đừng quá cứng nhắc hay sợ sệt quá nhé
Trên đây là bài viết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật ấn tượng nhất mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hy vọng với những thông tin này phần nào giúp bạn đọc có thêm kiến thức, sự tự tin để giới thiệu bản thân mình.