Căng thẳng tiếng Nhật là kinchou (緊張), là phản ứng của cơ thể trước một sự kiện hoặc tình huống gây áp lực cả về thể chất và tinh thần. Thường rơi vào trạng thái cáu gắt, khó chịu, lo lắng, mất ngủ suốt đêm, sau đó là những triệu chứng, chóng mặt, đau đầu, hồi hộp, mất khả năng tập trung.
Từ vựng tiếng Nhật về nguyên nhân gây căng thẳng.
Fuan (不満): Lo lắng.
Shigoto de nayamu (仕事で悩む): Gặp rắc rối trong công việc.
Nayami (悩み): Phiền muộn.
Okoru (怒る): Tức giận.
Zutsū (頭痛): Đau đầu.
Shōkaki shikkan(消化器疾患): Rối loạn tiêu hóa.
Kinnikutsū (筋肉痛): Đau cơ.
Takusan asewokaku (たくさん汗をかく): Đổ nhiều mồ hôi.
Fuminshō (不眠症): Mất ngủ.
Datsumō (脱毛): Rụng tóc.
Memai (めまい): Chóng mặt.
Hakike (吐き気): Buồn nôn.
Dōki (動悸): Tim đập nhanh.
Một số mẫu câu về sự căng thẳng trong tiếng Nhật.
彼女は少し緊張気味だった。
Kanojo ha sukoshi kinchōgimidatta.
Cô ấy có vẻ hơi căng thẳng.
ここのところ、少し疲れ気味で、仕事がはかどらない。
Koko no tokoro, sukoshi tsukaregimi de, shigoto ga hakadoranai.
Gần đây tôi hơi mệt mỏi, nên công việc không mấy suôn sẻ.
緊張でよく眠れない。
Kinchō de yoku nemurenai.
Do căng thẳng nên tôi không thể ngủ được.
Xem thêm:
webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb