Home Chưa phân loại Con heo (lợn) tiếng Nhật đọc là gì

Con heo (lợn) tiếng Nhật đọc là gì

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến con lợn

  1. 子豚(こぶた): Lợn con
  2. 子豚(こぶた)の丸焼(まるや)く:  Thịt heo sữa quay
  3. 河豚(ふぐ):  Cá lóc
  4. 豚(ぶた)に真珠(しんじゅ) : Không biết trân trọng, quý trọng
  5. 豚(ぶた)の 油 (あぶら): Mỡ lợn
  6. 豚小屋(ぶたごや) : Chuồng lợn, căn phòng bẩn thỉu
  7. 豚箱(ぶたばこ) : Phòng giam, nhà tù
  8. 豚肉(ぶたにく) : Thịt lợn
  9. 豚舎(とんしゃ) : Chuồng lợn
  10. 豚足(とんそく) : Giò heo, chân giò
  11. 鼠海豚(ねずみいるか) : Cá heo
  12. 養豚 : Nuôi lợn

Xem thêm:
webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb

https://ms.wikipedia.org/wiki/Topmoving

htt
ps://sc.districtcouncils.gov.hk/TuniS/topmoving.org
htt
ps://www.fimfiction.net/user/448915/topmoving
https://www.cru
nchyroll.com/user/topmovingg