Cửa hàng tiếng Nhật là mise (店) hoặc shouten (商店). Tại Nhật các cửa hàng hay cửa hàng bán lẻ, cửa hiệu, tiệm… là những công trình thường sẽ được dùng vào trong các công việc như mua bán, trao đổi các loại hàng hóa, sản phẩm với quy mô vừa và nhỏ phục vụ trực tiếp cho con người bằng cách họ có thể mua sắm tại chỗ đối với một số những mặt hàng gọn nhẹ, giá cả bình dân.
Các từ vựng tiếng Nhật trong cửa hàng phổ biến nhất
- Tenchou (店長): Quản lý cửa hàng
- Tenin (店員): Nhân viên bán hàng
- Okyakussama (お客様): Khánh hàng
- Kaimono (買い物): Mua sắm
- Uru (売る): Bán
- Kau (買う): Mua
- Seihin (製品): Sản phẩm
- Koukan (交換): Trao đổi
- Nedan (値段): Giá cả
- Okane (お金): Tiền
- Genkin (現金): Tiền mặt
- Harau (払う): Thanh toán, trả tiền
- Kurejittokaado (クレジットカード): Thẻ tín dụng
- Reshitto (レシート): Hóa đơn, biên lai
- Poinokaado (ポイントカード):Thẻ tích điểm
Trên đây là toàn bộ những nội dung liên quan đến cửa hàng tiếng Nhật là gì? cùng với một số các từ vựng tiếng Nhật về cửa hàng. Tieng-nhat.com hy vọng rằng với những thông tin cung cấp trên sẽ hữu ích đối với các bạn trong việc học tập cũng như rèn luyện thêm nhiều kỹ năng khác nhé.
Bài viết được tham vấn từ website review Top10VN:
- Địa chỉ: 27 Đường D10, Tây Thạnh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
- Hotline: 0888 88 99 68
- Website: https://top10vn.org
- Facebook: https://www.facebook.com/top10vnorgg
- Twitter: https://twitter.com/top10vnorg
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/top10vn
- Pinterest: https://www.pinterest.com/top10vnorg123
- Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCu1Eviy49QE-7jAKGdhCwCA