Vấn đề vệ sinh nhà ở, công nghiệp là một trong những chủ đề mà bạn không thể nào bỏ qua trong quá trình học tiếng Nhật được. Với những bạn đang muốn tìm hiểu thêm về các từ vựng mới trong lĩnh vực vệ sinh, hãy theo dõi bài viết này của tieng-nhat.com để nắm rõ hơn về hóa chất vệ sinh tiếng Nhật là gì nhé.
Trong tiếng Nhật hóa chất vệ sinh là: 化学薬品の洗浄
- Đọc là: Kagaku yakuhin no senjō
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến 化学薬品の洗浄:
- Thuốc tẩy tổng hợp: 合成洗剤 (ごうせいせんざい)
- Nước rửa chén: 食器用洗剤 (しょっきようせんざい)
- Chất tẩy rửa giặt quần áo: 洗剤(せんざい)
- Nước khử mùi: 消臭芳香剤 (しょうしゅうほうこうざい)
- Nước lau sàn: 床用洗剤(しょうようせんざい)
Hi vọng với những nội dung chia sẻ trên của tieng-nhat.com đã giải đáp được cho các bạn câu hỏi hóa chất vệ sinh tiếng Nhật là gì? và một số từng liên quan qua đó cũng như đã hỗ trợ phần nào việc học tập cũng như làm việc của các bạn. Chúc các bạn thành công!
Bài viết được tham vấn từ Công ty Khử Trùng Xanh (GFC):
- Địa chỉ: L18-11-13, tầng 18, tòa nhà Vincom Center Đồng Khởi, 72 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
- Hotline: 1900 3046 – 0907.083.296
- Website: https://khutrungxanh.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/GFCpestcontrol
- Twitter: https://twitter.com/khutrungxanh
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/khutrungxanh
- Pinterest: https://www.pinterest.com/khutrungxanh
- Tumblr: https://www.tumblr.com/khutrungxanh
- Google Site: https://sites.google.com/site/khutrungxanhh
- Social khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb