Nếu bạn có ý định định cư sang Nhật để học hay làm thêm tại nhà hàng thì nhất định phải đọc bài viết này. Sau đây, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn đọc các hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề ăn uống để tham khảo và luyện tập nhé.
Các hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề ăn uống phổ biến
1. 食べる時間です (Taberu jikandesu): Đến giờ ăn rồi.
2. この料理はとても美味しいです: (Kono ryōri wa totemo oishīdesu): Món ăn này rất ngon.
3. 食べるのは楽しいですか? (Taberu no wa tanoshīdesu ka?): Bạn ăn có ngon miệng không?
4. もっと食べたり飲んだりしませんか?(Motto tabe tari non dari shimasen ka?): Bạn có muốn ăn thêm hay uống thêm gì nữa không?
5. い た だ き ま す! (Itadakimasu): Chúc bạn ngon miệng!
6. おなかいっぱい (Onaka-ippai): Tôi no rồi.
Hội thoại thông dụng khi giao tiếp trong nhà hàng
1. Nhân viên: いらっしゃいませ (Irasshaimase): Xin mời quý khách ạ
2. Khách hàng: 今開いていますか?(Ima aite imasu ka?): Nhà hàng còn mở cửa không vậy?
3. Khách hàng: 何時まで開いていますか? (Nan ji made aite imasu ka?): Nhà hàng mở cửa đến mấy giờ?
4. Nhân viên: 何名 さま で いらっしゃいますか? (Nan mei sama de irasshaimasuka?): Quý khách đi mấy người vậy ạ?
5. Nhân viên: お客様、ご予約はいただいておりますか? (Okyaku sama, goyoyaku wa itadaite orimasuka?): Quý khách đặt bàn trước chưa ạ?
Khách hàng: 予約しました (Yoyaku shimashita): Tôi đã đặt bàn rồi ạ.
Khách hàng: 予約していません (Yoyaku shite imasen): Tôi chưa đặt bàn
6. Nhân viên: こちらへどうぞ (Kochira e douzo): Mời quý khách đi lối này
7. Khách hàng: すみません (Sumimasen): Xin lỗi (dùng để gọi nhân viên phục vụ)
8. Khách hàng: あのう、メニュー を みせて ください (Anou, menyuu wo misete kudasai): Cho tôi xem thực đơn món ăn.
9. Khách hàng: メニューお願いします (Menyuu onegai shimasu): Cho tôi xin menu.
10. Nhân viên: 何 に なさい ます か? (Nani ni nasai masu ka?): Quý khách muốn dùng món gì ạ?
11. Khách hàng: おすすはなんですか? (Osusume wa nandesuka?): Bạn có đề xuất món gì không ạ?
12. Khách hàng: これください (Kore kudasai): Cho tôi món này (dùng trong trường hợp không biết cách phát âm tên món ăn)
13. Nhân viên: おたべものは いかがですか (Otabemono wa ikaga desu ka): Quý khách có dùng thêm món ăn nào không?
14. Nhân viên: しょうしょう おまち ください (Shoushou omachi kudasai): Quý khách vui lòng đợi một chút xíu ạ.
15. Nhân viên: おまたせ しました (Omatase shimashita): Xin lỗi vì đã để Quý khách đợi lâu.
16. どうぞ おめしあがり ください (Douzo, omeshiagari kudasai): Xin mời quý khách dùng bữa ạ (dùng cho cả đồ ăn, đồ uống)
17. Nhân viên: どうぞごゆっくりお召し上がりください (Douzo goyukkuri omeshiagari kudasai): Chúc quý khách dùng bữa ngon miệng.
18. Khách hàng: すみません追加注文お願いします (Sumimasen, tsuika chuumon onegai shimasu): Sử dụng khi muốn gọi thêm đồ ăn, thức uống.
19. いくらですか? (Ikura desuka?): Hỏi giá
20. ありがとうございます (Arigatogozaimasu): Xin cảm ơn
Trên đây là bài viết tổng hợp hội thoại tiếng Nhật theo chủ đề ăn uống mà chúng tôi muốn gửi đến với bạn đọc. Hi vọng với những thông tin này phần nào giúp ích cho quá trình học tập của bạn.