Trong tiếng Nhật có nhiều cách để bạn bày tỏ tình cảm đơn giản nhưng rất chân thành, có thể khiến những con tim của những người đang muốn yêu rung động con tim. Bạn có biết tôi thích bạn tiếng Nhật là gì không? Nếu chưa thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi nhé.
Cách nói “Tôi thích bạn” bằng tiếng Nhật quen thuộc nhất
好き – すき (suki) có nghĩa là thích, sự yêu thích. Khi muốn nói tôi thích bạn, người Nhật thường có những cách diễn đạt như sau:
- あなたが好き /Anata ga suki/
- 好きです /Suki desu/
- 好きだ /Sukida/
- 好き! /Suki!/
Cách nói “Tôi thích bạn” thật đấy…
好き ほんとうに… /Suki hontouni/ (ほんとうに: thật sự, thực sự)
Cách nói “tôi rất thích bạn”
大好きです/ Daisuki desu/ (大: to lớn, rất nhiều)
Cách nói gần nghĩa với từ “Tôi thích bạn” mà bạn nên biết
1. 心から好きです /Kokoro kara Suki desu/: Tớ thích cậu từ tâm can trái tim
2. あなたに惚れた /Anata ni horeta/: Tớ trót thích cậu mất rồi
3. 好き?嫌い?はっきりして!/Suki? Kirai? Hakkiri shite!/: Cậu thích hay ghét tớ, hãy cho tớ biết rõ đi
4. あなたとずっと一緒にいたい。/Anata to zutto issho ni itai: Tớ muốn ở bên cậu mãi mãi
5. 私にはあなたが必要です。/Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu/: Tớ cần cậu
6. あなたは私にとって大切な人です。/Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu/: Cậu rất là đặc biệt đối với tớ
7. 愛してる Aishiteru: Tớ yêu cậu
8. 愛しています。/Aishite imasu/: Tớ yêu cậu
9. 私のこと愛してる /Watashi no koto aishiteru/: Cậu có yêu tớ không?
Trên đây là bài viết Tôi thích bạn tiếng Nhật là gì mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hy vọng với những chia sẻ trên đây phần nào giúp bạn biết được những câu nói yêu thương và tỏ tình với “crush” thành công.