Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 32. Hãy cùng nhau khám phá ngay nhé!
Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 32
STT | Từ vựng | Kanji | Hán – Việt | Nghĩa |
1 | うんどうします | 運動します | Vận động | Vận động, tập thể thao |
2 | せいこうします | 成功します | Thành công | Thành công |
3 | しっぱいします(しけんに~) | 失敗します(試験に~) | Thất bại (thí nghiệm) | Thất bại, trượt, tạch |
4 | ごうかくします(しけんに~) | 合格します(試験に~) | Hợp cách (thí nghiệm) | Đỗ |
5 | もどります | 戻ります | Lệ | Quay lại, trở lại |
6 | やみます(雨が~) | Vũ | Ngừng, tạnh | |
7 | はれます | 晴れます | Tình | Nắng, quang đãng |
8 | くもります | 曇ります | Đàm | Có mây, mây mù |
9 | ふきます(かぜが~) | 吹きます(風が~) | Phong xúy | Thổi |
10 | なおります | 治ります、直ります | Trị/trực | Khỏi |
11 | つづきます | 続きます | Tục | Tiếp tục, tiếp diễn |
12 | ひやします | 冷やします | Lãnh | Làm lạnh |
13 | しんぱい(な) | 心配(な) | Tâm phối | Lo lắng |
14 | じゅうぶん(な) | 十分(な) | Thập phân | Đủ |
15 | おかしい | Không bình thương, có vấn đề | ||
16 | うるさい | Ồn ào | ||
17 | やけど | Bỏng | ||
18 | けが | Bị thương | ||
19 | せき | Ho | ||
20 | インフルエンザ | Cúm dịch | ||
21 | そら | 空 | Không | Bầu trời |
22 | たいよう | 太陽 | Thía dương | Mặt trời |
23 | ほし | 星 | Tinh | Ngôi sao |
24 | つき | 月 | Nguyệt | Mặt trăng |
25 | かぜ | 風 | Phong | Gió |
26 | きた | 北 | Bắc | Phía Bắc |
27 | みなみ | 南 | Nam | Phía Nam |
28 | にし | 西 | Tây | Phía Tây |
29 | ひがし | 東 | Đông | Phía Đông |
30 | すいどう | 隧道 | Thủy đạo | Nước máy |
31 | エンジン | Động cơ | ||
32 | チーム | Đội | ||
33 | こんや | 今夜 | Kim dạ | Tối nay, đêm nay |
34 | ゆうがた | 夕方 | Tịch phương | Chiều tối |
35 | まえ | 前 | Tiền | Trước |
36 | おそく | 遅く | Trì | Muộn, khuya |
37 | こんなに | Như thế này | ||
38 | そんなに | Như thế đó | ||
39 | あんなに | Như thế kia | ||
40 | もしかしたら | Có thể, biết đâu là, có khả năng | ||
41 | それはいけませんね | Thế thì thật không tốt | ||
42 | オリンピック | Olympic | ||
43 | げんき | 元気 | Nguyên khí | Khỏe mạnh |
44 | い | 胃 | Vị | Dạ dày |
45 | はたらきすぎ | 働きすぎ | Động | Làm việc quá sức, làm việc quá tải |
46 | ストレス | Căng thẳng tâm lý | ||
47 | むりをします | 無理をします | Vô lý | Làm quá sức |
48 | ゆっくりします | Nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức | ||
49 | ほしうらない | 星占い | Tinh chiếm | Bói sao |
50 | おうしざ | 牡牛座 | Mẫu ngưu tọa | Chòm sao Kim Ngưu |
51 | こまります | 困ります | Khốn | Rắc rối, khó xử, vấn đề |
52 | たからくじ | 「宝くじ | Bảo | Xổ số |
53 | あたります(たからくじが~) | 当たります(宝くじが~) | Đương (bảo) | Trúng (số) |
54 | けんこう | 健康 | Kiện khang | Sức khỏe |
55 | れんあい | 恋愛 | Luyến ái | Tình yêu |
56 | こいびと | 恋人 | Luyến nhân | Người yêu |
57 | (お)かねもち | (お) 金持ち | Kim trì | Người giàu có |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 32 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với độc giả. Với phần từ vựng trên phần nào giúp ích cho quá trình học tập.