Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 37 để cùng nhau học và ôn luyện thi JLPT nhé. Hãy cùng nhau tìm hiểu!
Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 37
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | ほめます | 褒めます | Khen |
2 | しかります | Mắng | |
3 | さそいます | 誘います | Mời, rủ rê |
4 | おこします | 起こします | Đánh thức |
5 | しょうたいします | 招待します | Mời |
6 | たのみます | 頼みます | Nhờ |
7 | ちゅういします | 注意します。 | Nhắc nhở, chú ý |
8 | とります | Ăn trộm , lấy cắp | |
9 | ふみます | 踏みます | Giẫm , giẫm lên |
10 | こわします | 壊します | Phá, làm hỏng |
11 | よごします | 汚します | Làm bẩn |
12 | おこないます | 行います | Tiến hành, thực hiện |
13 | ゆしゅつします | 輸出します | Xuất khẩu |
14 | ゆにゅうします | 輸入します | Nhập khẩu |
15 | ほんやくします | 翻訳します | Dịch (tài liệu, sách) |
16 | はつめいします | 発明します | Phát minh |
17 | はっけんします | 発見します | Phát kiến, tìm ra |
18 | せっけいします | 設計します | Thiết kế |
19 | こめ | 米 | Gạo |
20 | むぎ | 麦 | Lúa mạch |
21 | せきゆ | 石油 | Dầu mỏ |
22 | げんりょう | 原料 | Nguyên liệu |
23 | デート | Cuộc hẹn hò | |
24 | どろぼう | 泥棒 | Kẻ trộm |
25 | けいかん | 警官 | Cảnh sát |
26 | けんちくか | 建築家 | Kiến trúc sư |
27 | かがくしゃ | 科学者 | Nhà khoa học |
28 | まんが | 漫画 | Truyện tranh |
29 | せかいじゅう | 世界中 | Toàn thế giới, khắp thế giới |
30 | ―じゅう | ー中 | Khắp – |
31 | ―によって | Do – | |
32 | よかったですね | May nhỉ | |
33 | うめたてます | 埋め立てます | Lấp |
34 | ぎじゅつ | 技術 | Kỹ thuật |
35 | とち | 土地 | Đất, diện tích đất |
36 | そうおん | 騒音 | Tiếng ồn |
37 | りようします | 利用します | Sử dụng |
38 | アクセス | Nối, giao thông đi đến | |
39 | ドミニカ | Dominica (tên quốc gia ở Trung Mỹ) | |
40 | ーせいき | ー世紀 | Thế kỉ – |
41 | ごうか(な) | 豪華(な) | Sang trọng, hào hoa |
42 | ちょうこく | 彫刻 | Điêu khắc |
43 | ねむります | 眠ります | Ngủ |
44 | ほります | 彫ります | Khắc |
45 | なかま | 仲間 | Bạn bè,đồng nghiệp |
46 | そのあと | Sau đó | |
47 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | Cố gắng hết sức |
48 | ねずみ | Chuột | |
49 | いっぴきもいません | 一匹もいません | Không có con nào cả |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 37 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Thông qua phần từ vựng này phần nào giúp bạn đạt được kết quả như ý muốn.