Chủ đề xây dựng luôn là một trong những chủ đề rất nhiều bạn quan tâm trong quá trình học tiếng Nhật. Nhưng bạn đã biết vật liệu xây dựng tiếng Nhật là gì chưa? Ngay bài viết này tieng-nhat.com sẽ giới thiệu cho các bạn ý nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vật liệu xây dựng. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.
Vật liệu xây dựng tiếng Nhật là gì?
Vật liệu xây dựng tiếng nhật là: けんざい (建材)
Định nghĩa: Vật liệu xây dựng là những loại vật liệu được sử dụng nhằm mục đích xây dựng. Các vật liệu này có nguồn gốc từ tự nhiên như cây, đá, cát, gỗ hay được tổng hợp nhân tạo như bê tông,…Được sử dụng để xây dựng các tòa nhà, các công trình kiến trúc hay dùng để trang trí,…
Các từ vựng tiếng Nhật có liên quan
- Công trình cơ bản: きそこうじ
- Công trình thủy lợi: かせんかいしゅうこうじ
- Công trình kiến thức:たてもの
- Công trình khoa học:がくじゅつろんぶん
- Công trình trùng tu: ふっきゅうこうじ
- Công trình công cộng: どぼく
- Xe lu: ロード・ローラー
- Xe nâng: フォークリフト
- Xe ben: ダンプカー
- Xe cút kít: ておしぐるま 手押し車
- Mũ bảo hộ: ヘルメット
- Xi-măng: セメント
- Ván: いた 板
- Xe ủi đất: ブルドーザー
- Thang: はしご
- Cần cẩu: クレーン
- Móc: フック
- Gạch: レンガ
Một số mẫu câu ví dụ tiếng Nhật về vật liệu xây dựng
- 建築材料はさまざまな目的で使用されます.
=> Vật liệu xây dựng được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
2. 政府は、橋を建設するために建設資材を購入するためにかなりの金額を費やしました。
=> Chính phủ đã chi một số tiền đáng kể để mua vật liệu xây dựng để xây dựng cây cầu.
3. 人間社会の発展に欠かせない建材。.
=> Vật liệu xây dựng không thể thiếu đối với sự phát triển của xã hội loài người.
4. ボスは建材に多額のお金を費やしました。
=> Ông chủ đã chi rất nhiều tiền vào vật liệu xây dựng.
Hy vọng thông qua bài viết của tieng-nhat.com sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến vật liệu xây dựng tiếng Nhật là gì? Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin thật hữu ích.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb